STT | Số kí hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | File đính kèm |
---|---|---|---|---|
481 | 59/2018/QH14 | 11/06/2018 | về Chương trình giám sát của Quốc hội năm 2019. | |
482 | 02/2018/TT-BTNMT | 28/06/2018 | Quy định ngưng hiệu lực thi hành Thông tư số 78/2017/TT-BTNMT ngày 29 tháng 12 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường | |
483 | 11/2018/TT-BTP | 29/07/2018 | Bãi bỏ một số văn bản quy phạm pháp luật do Bộ trưởng Bộ Tư pháp ban hành, liên tịch ban hành trong lĩnh vực bồi thường nhà nước | |
484 | 23/2018/QĐ-UBND | 30/07/2018 | Ban hành Quy định quản lý nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh, cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước tỉnh Kon Tum | |
485 | 2153/UBND-NC | 31/07/2018 | Về cách ghi thành phần dân tộc trên các loại giấy tờ cá nhân của công dân | |
486 | 2151/UBND-NC | 31/07/2018 | Về việc triển khai Nghị quyết số 24/2018/NQ-HĐND ngày 19/7/2018 của HĐND tỉnh | |
487 | 2146/UBND-TH | 31/07/2018 | Về việc tiếp tục thực hiện các nhiệm vụ, giải pháp cải thiện, nâng cao Chỉ số PAPI, PAR Index năm 2018 | |
488 | 2138/UBND-KGVX | 31/07/2018 | Về việc thực hiện đề nghị của Bộ Giáo dục và Đào tạo về tinh giản biên chế ngành Giáo dục | |
489 | 04/2018/TT-BXD | 19/05/2018 | Ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Xây dựng và lắp đặt phương tiện quảng cáo ngoài trời | |
490 | 03/NQ-HĐND | 10/07/2018 | Bầu Phó Chủ tịch ủy ban nhân dân tỉnh nhiệm kỳ 2016-2021 | |
491 | 04/NQ-HĐND | 10/07/2018 | Bầu ủy viên ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum nhiệm kỳ 2016-2021 | |
492 | 01/NQ-HĐND | 10/07/2018 | Miễn nhiệm Phó Chủ tịch ủy ban nhân dân tỉnh, nhiệm kỳ 2016-2021 | |
493 | 02/NQ-HĐND | 10/07/2018 | Miễn nhiệm ủy viên ủy ban nhân dân tỉnh nhiệm kỳ 2016-2021 | |
494 | 24/2018/NQ-HĐND | 18/07/2018 | Bãi bỏ các Nghị quyết và nội dung trong 01 Nghị quyết do Hội đồng nhân dân tỉnh Kon Tum ban hành | |
495 | 20/2018/NQ-HĐND | 18/07/2018 | Quy định các nhiệm vụ chi bảo vệ môi trường của ngân sách địa phương cho các cấp ngân sách ở địa phương trên địa bàn tỉnh Kon Tum | |
496 | 11/2018/NQ-HĐND | 18/07/2018 | Quy định giá dịch vụ giáo dục, đào tạo (học phí) thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Kon Tum năm học 2018-2019 | |
497 | 16/2018/NQ-HĐND | 18/07/2018 | Quy định mức chi hỗ trợ đối với ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cấp xã và Ban công tác Mặt trận ở khu dân cư thực hiện Cuộc vận động “Toàn dân đoàn kết xây dựng nông thôn mới, đô thị văn minh” trên địa bàn tỉnh Kon Tum | |
498 | 18/2018/NQ-HĐND | 18/07/2018 | Quy định mức hỗ trợ một số chi phí cho học viên trong thời gian chấp hành quyết định xử lý hành chính tại cơ sở cai nghiện bắt buộc; mức đóng góp, mức hỗ trợ và chế độ miễn, giảm một số chi phí đối với người nghiện ma tuý trong thời gian cai nghiện bắt bu | |
499 | 13/2018/NQ-HĐND | 18/07/2018 | Quy định mức hỗ trợ từ ngân sách nhà nước trong đầu tư xây dựng đối với dự án thuộc các Chương trình mục tiêu quốc gia giai đoạn 2016-2020 trên địa bàn tỉnh | |
500 | 15/2018/NQ-HĐND | 18/07/2018 | Quy định mức kinh phí hỗ trợ hoạt động của Ban Thanh tra nhân dân cấp xã trên địa bàn tỉnh Kon Tum |
Tổng số: 4984 văn bản pháp quy